Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn tạ
* verb
- to go to seed, to wither up (away)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàn tạ
* đtừ|- to go to seed, to wither up (away); decay, decline, pine away; withering, falling away; wither, dwindle waste away decay
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ ký mẫu
-
chữ ký miễn cước
-
chu kỳ nửarã
-
chữ ký riêng
-
chu kỳ sinh sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn tạ
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ký mẫu
- chữ ký miễn cước
- chu kỳ nửarã
- chữ ký riêng
- chu kỳ sinh sản