Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan sương
- the dew has dissappeared
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể bổ nghĩa
-
không thể bỏ qua
-
không thể bóc ra được
-
không thể bồi thường
-
không thể bù lại được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan sương
* Từ tham khảo/words other:
- không thể bổ nghĩa
- không thể bỏ qua
- không thể bóc ra được
- không thể bồi thường
- không thể bù lại được