Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dư luận xôn xao
- stir in public opinion|= dư luận xôn xao về tình trạng giảm biên chế there was a stir (in public opinion) about/over the staff reduction
* Từ tham khảo/words other:
-
thám hiểm
-
thâm hiểm
-
thám hiểm hang động
-
thám hoa
-
thảm hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dư luận xôn xao
* Từ tham khảo/words other:
- thám hiểm
- thâm hiểm
- thám hiểm hang động
- thám hoa
- thảm hoa