Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo gươm
- wear a sword|- như đeo kiếm
* Từ tham khảo/words other:
-
phản quốc
-
phân quyền
-
phân quyền phi tập trung hóa
-
phán quyết
-
phán quyết cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo gươm
* Từ tham khảo/words other:
- phản quốc
- phân quyền
- phân quyền phi tập trung hóa
- phán quyết
- phán quyết cuối cùng