đẽo gọt | - Whittle carefullyat =Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu+To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe -Polish =Đẽo gọt câu văn+To polish a sentence |
đẽo gọt | - whittle carefullyat|= đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu to whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe|- polish|= đẽo gọt câu văn to polish a sentence |
* Từ tham khảo/words other:
- bị khán giả chê
- bị kháng
- bị khích động
- bị khích động đến cực điểm
- bị khích động mạnh