dữ dội | - Frightfully violent, formidable, fierce =Lửa cháy dữ dội+The fire raged with a fopmidable violence =Trận đánh dữ dội+A fierce battle |
dữ dội | - frightfully violent, formidable, fierce|= lửa cháy dữ dội the fire raged with a fopmidable violence|= trận đánh dữ dội a fierce battle |
* Từ tham khảo/words other:
- bệ vệ
- bẻ vụn
- bé xé ra to
- bẻ xiềng
- bè xôpran