Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bé xé ra to
- storm in a teacup; don't make a mountain out of molehill
* Từ tham khảo/words other:
-
tộc
-
tóc bạc
-
tóc bị xõa ra
-
tộc biểu
-
tóc bò liếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bé xé ra to
* Từ tham khảo/words other:
- tộc
- tóc bạc
- tóc bị xõa ra
- tộc biểu
- tóc bò liếm