Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tướng
* noun
- general
-(cờ) king physiognomy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tướng
- general; (đánh cờ) king; physiognomy
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên tu
-
chuyển tự
-
chuyển từ phải sang trái
-
chuyện tức cười
-
chuyện tục tĩu dâm ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tướng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên tu
- chuyển tự
- chuyển từ phải sang trái
- chuyện tức cười
- chuyện tục tĩu dâm ô