Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tường
* noun
- wall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tường
- wall
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện trò trao đổi giữa hai người
-
chuyện trớ trêu
-
chuyện trò tri kỷ giữa hai người
-
chuyện trò vui vẻ
-
chuyến trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tường
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện trò trao đổi giữa hai người
- chuyện trớ trêu
- chuyện trò tri kỷ giữa hai người
- chuyện trò vui vẻ
- chuyến trước