Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương
- use (words, etc) wrongly and lavishly; soybean jam; thick soy sauce; sweet soya sauce
* Từ tham khảo/words other:
-
hải vận
-
hải vật
-
hai vật giống nhau như đúc
-
hái về
-
hải vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương
* Từ tham khảo/words other:
- hải vận
- hải vật
- hai vật giống nhau như đúc
- hái về
- hải vị