Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốt nương
- burn off (land for cultivation)
* Từ tham khảo/words other:
-
triều tiên
-
triệu trẫm
-
triệu về
-
triệu vôn
-
triều vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốt nương
* Từ tham khảo/words other:
- triều tiên
- triệu trẫm
- triệu về
- triệu vôn
- triều vua