Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạng thái
* noun
- state
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trạng thái
- state
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồn khỏi
-
chuồn mất
-
chuồn tẩu
-
chuồn thẳng
-
chuồn vào cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạng thái
* Từ tham khảo/words other:
- chuồn khỏi
- chuồn mất
- chuồn tẩu
- chuồn thẳng
- chuồn vào cửa