Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạng thái báo động
- alert condition
* Từ tham khảo/words other:
-
không mùi gì khi đem so sánh với
-
không mủi lòng
-
không mùi vị
-
không muốn
-
không muốn chấp nhận tư tưởng mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạng thái báo động
* Từ tham khảo/words other:
- không mùi gì khi đem so sánh với
- không mủi lòng
- không mùi vị
- không muốn
- không muốn chấp nhận tư tưởng mới