Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động tác
* noun
- Act; action; work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
động tác
- movement|= động tác múa dance movement|* nghĩa bóng step; move|= động tác đầu tiên của tân giám đốc là tăng lương cho mọi nhân viên the new director's first move was to increase all salaries
* Từ tham khảo/words other:
-
biết nhược điểm của ai
-
biết nói
-
biết ơn
-
biệt phái
-
biết phải làm gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động tác
* Từ tham khảo/words other:
- biết nhược điểm của ai
- biết nói
- biết ơn
- biệt phái
- biết phải làm gì