Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết nói
- can talk|= đứa bé còn chưa biết nói the baby can't talk yet|* nghĩa bóng to speak for itself
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu tảo
-
nhà nghiên cứu thần học
-
nhà nghiên cứu thần thoại
-
nhà nghiên cứu tiếng địa phương
-
nhà nghiên cứu tiếng la-tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết nói
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu tảo
- nhà nghiên cứu thần học
- nhà nghiên cứu thần thoại
- nhà nghiên cứu tiếng địa phương
- nhà nghiên cứu tiếng la-tinh