Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết nói
- can talk|= đứa bé còn chưa biết nói the baby can't talk yet|* nghĩa bóng to speak for itself
* Từ tham khảo/words other:
-
người cho phép làm cái gì
-
người chờ thời
-
người cho thụ giáo
-
người cho thuê
-
người cho thuê đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết nói
* Từ tham khảo/words other:
- người cho phép làm cái gì
- người chờ thời
- người cho thụ giáo
- người cho thuê
- người cho thuê đất