Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ổn định
* dtừ|- precariousness, lability, instability|* ttừ|- unsettled, unstable, instable, precarious, labile, waggly, unsteady|* ttừ, phó từ|- afloat
* Từ tham khảo/words other:
-
ngã vật xuống
-
ngả về
-
ngả về tay trái
-
ngà voi
-
ngã xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ổn định
* Từ tham khảo/words other:
- ngã vật xuống
- ngả về
- ngả về tay trái
- ngà voi
- ngã xe