biết ơn | - Thankful, grateful =tỏ lòng biết ơn sâu sắc+to show deep gratitude |
biết ơn | - to be grateful/thankful to somebody|= nở một nụ cười tỏ ý biết ơn ai to give somebody a grateful smile; to smile gratefully at somebody|= tỏ lòng biết ơn sâu sắc to show deep gratitude |
* Từ tham khảo/words other:
- áp dụng những biện pháp
- áp dụng rộng rãi
- áp dụng sai
- áp giải
- áp hóa học