Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông lạnh nhanh để giữ được lâu
* đtừ deep-freeze
* Từ tham khảo/words other:
-
phá sản
-
phá sản lậu
-
phá sập
-
pha sau
-
pha sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông lạnh nhanh để giữ được lâu
* Từ tham khảo/words other:
- phá sản
- phá sản lậu
- phá sập
- pha sau
- pha sữa