Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chinh thu
- collect, levy taxes
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày hội thần xa-tuya
-
ngày hội thao
-
ngày hội trồng cây mùa xuân
-
ngày hội truyền thống
-
ngày hôm nay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chinh thu
* Từ tham khảo/words other:
- ngày hội thần xa-tuya
- ngày hội thao
- ngày hội trồng cây mùa xuân
- ngày hội truyền thống
- ngày hôm nay