chính thức | * adj - Official =bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao+an official statement of the Foreign Ministry =tin chính thức+official news =làm lễ chính thức kết hôn+to hold the official wedding ceremony -Full-fledged =thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời+to form a full-fledged government in replacement of the provisional one =được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị+to be recognized as a full-fledged member after a year's probation =giờ chính thức+standard time |
chính thức | - official; formal|= bản tuyên bố chính thức của bộ ngoại giao an official statement of the foreign ministry|= tin chính thức official news|- full-fledged; standard|= thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời to form a full-fledged government in replacement of the provisional one|= được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị to be recognized as a full-fledged member after a year's probation |
* Từ tham khảo/words other:
- bang ở miền nam nước mỹ
- bảng phả hệ
- bằng pha lê
- bảng pha màu
- bảng phân công