Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng kín vào hộp
* thngữ|- to box sth in/ up
* Từ tham khảo/words other:
-
người gầy yếu mảnh khảnh
-
người ghét đàn bà
-
người ghi
-
người ghi chép sử biên niên
-
người ghi giờ làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng kín vào hộp
* Từ tham khảo/words other:
- người gầy yếu mảnh khảnh
- người ghét đàn bà
- người ghi
- người ghi chép sử biên niên
- người ghi giờ làm việc