Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên bổng xuống trầm
- to go up and down; to swing up and down; to rise and fall|= giọng họ lên bổng xuống trầm như hát their voices rose and fell as though they were singing together
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược
-
hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau
-
hiệp ước liên phòng
-
hiệp ước phòng thủ
-
hiệp ước tay đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên bổng xuống trầm
* Từ tham khảo/words other:
- hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược
- hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau
- hiệp ước liên phòng
- hiệp ước phòng thủ
- hiệp ước tay đôi