Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên bổng xuống trầm
- to go up and down; to swing up and down; to rise and fall|= giọng họ lên bổng xuống trầm như hát their voices rose and fell as though they were singing together
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ
-
thời kỳ ban đầu
-
thời kỳ băng hà
-
thời kỳ bắt đầu suy yếu
-
thời kỳ bốn năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên bổng xuống trầm
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ
- thời kỳ ban đầu
- thời kỳ băng hà
- thời kỳ bắt đầu suy yếu
- thời kỳ bốn năm