Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên cân
- to gain weight; to put on weight|= anh ta lên cân nhiều he has put on much weight
* Từ tham khảo/words other:
-
chức phận
-
chức phận người được ủy thác
-
chức pháp quan
-
chức phó chủ giáo
-
chức phó giám mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên cân
* Từ tham khảo/words other:
- chức phận
- chức phận người được ủy thác
- chức pháp quan
- chức phó chủ giáo
- chức phó giám mục