Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổng chính
- main entrance|= cấm nhân viên đi cổng chính employees are forbidden to use the main entrance
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ nhị thập
-
hé nhìn
-
hệ niệm
-
hé nở
-
hệ pecmi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổng chính
* Từ tham khảo/words other:
- hệ nhị thập
- hé nhìn
- hệ niệm
- hé nở
- hệ pecmi