Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngư dân
- Fisherman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngư dân
- cũng như ngư gia|- fisherman, fisher
* Từ tham khảo/words other:
-
cây rau mùi
-
cây rau sam
-
cấy rẽ
-
cây rêu tản
-
cây rơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngư dân
* Từ tham khảo/words other:
- cây rau mùi
- cây rau sam
- cấy rẽ
- cây rêu tản
- cây rơm