Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn lập
- isolating|= ngôn ngữ đơn lập isolating language
* Từ tham khảo/words other:
-
trò vui đùa
-
trò vui nhộn
-
trò vui nhộn ồn ào
-
trò vui tếu
-
trò xảo trá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn lập
* Từ tham khảo/words other:
- trò vui đùa
- trò vui nhộn
- trò vui nhộn ồn ào
- trò vui tếu
- trò xảo trá