Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốm
* noun
- Spot; blob
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đốm
- spot; speck; blob|= cô ta có nhiều đốm trắng trong họng she's got small white spots in her throat
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt
-
biết ai từ thuở còn thơ
-
biết bao
-
biết bao nhiêu
-
biết bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốm
* Từ tham khảo/words other:
- biệt
- biết ai từ thuở còn thơ
- biết bao
- biết bao nhiêu
- biết bụng