đổi ý | - Change one's mind, change one's opinion |
đổi ý | - to have a change of opinion/heart; to change one's mind; to change one's opinion|= tôi không dám đổi ý vì sợ họ nổi giận i daren't change my mind for fear of their rage|= đến phút chót, cô ấy đột ngột đổi ý she suddenly changed her mind at the last minute |
* Từ tham khảo/words other:
- biến thiên
- biên thông
- biển thủ
- biến thức
- biên thùy