biển thủ | * verb - To embezzle =tội biển thủ công quỹ+the offence of embezzlement of public funds |
biển thủ | - to embezzle/misappropriate/peculate public property; to have one's fingers in the till|= người thủ quỹ biển thủ quỹ trùng tu nhà thờ the treasurer embezzled the church restoration fund|= người biển thủ embezzler; peculator |
* Từ tham khảo/words other:
- áo tơi
- áo trấn thủ
- áo trong
- ao tù
- áo tứ thân