biến thiên | * verb - To vary * noun - Upheaval, major change =những biến thiên trong lịch sử+historical upheavals |
biến thiên | (toán học) to vary|= biến thiên theo tỷ lệ thuận/tỷ lệ nghịch to vary in direct/inverse proportion; to vary in direct/inverse ratio|- upheaval; peripetia|= những biến thiên trong lịch sử historical upheavals |
* Từ tham khảo/words other:
- áo xiêm
- áo ximôckinh
- áo xmốckinh
- áo xống
- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà