Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo xống
* dtừ|- untidy clothes|= tôi chẳng biết cô ta dám mặc áo xống giữa ban ngày hay không i don't know whether she dares wear untidy clothes in broad daylight
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh khí độc
-
chiến tranh không tuyên bố
-
chiến tranh kinh tế
-
chiến tranh kỳ quặc
-
chiến tranh lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo xống
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh khí độc
- chiến tranh không tuyên bố
- chiến tranh kinh tế
- chiến tranh kỳ quặc
- chiến tranh lạnh