Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối với
- with; to; for; towards; with regard to...; with respect to...; over|= bổn phận đối với xã hội/cộng đồng duty to society/to the community|= thái độ của nó đối với tôi thật là kỳ quặc his attitude towards me is very queer
* Từ tham khảo/words other:
-
bộp chà bộp chộp
-
bóp chắt
-
bóp chặt
-
bốp chát
-
bộp chát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối với
* Từ tham khảo/words other:
- bộp chà bộp chộp
- bóp chắt
- bóp chặt
- bốp chát
- bộp chát