Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rụt
* verb
- to withdraw; to take back
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rụt
* dtừ|- withdraw; take back; jerk back (neck, head, hand)|= con rùa rụt đầu vào the tortoise retracted its head
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ dựa khuỷu tay
-
chó đưa thư
-
chỗ dựa vào
-
chó đực
-
chỗ đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rụt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dựa khuỷu tay
- chó đưa thư
- chỗ dựa vào
- chó đực
- chỗ đứng