Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ dựa khuỷu tay
* dtừ|- elbow-rest
* Từ tham khảo/words other:
-
thuận lợi
-
thuận lợi cho
-
thuận lòng
-
thuần luân
-
thuần lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ dựa khuỷu tay
* Từ tham khảo/words other:
- thuận lợi
- thuận lợi cho
- thuận lòng
- thuần luân
- thuần lương