Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ đứng
- standing room; position; standing; foothold|= một chỗ đứng trong xã hội a social position|= có được một chỗ đứng trên thị trường phần mềm to get a foothold in the software market
* Từ tham khảo/words other:
-
làm vật đệm cho
-
làm vẻ
-
lắm vẻ
-
làm vệ sinh
-
làm vẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ đứng
* Từ tham khảo/words other:
- làm vật đệm cho
- làm vẻ
- lắm vẻ
- làm vệ sinh
- làm vẹt