điện thoại do người bên kia đầu dây trả tiền | - reverse-charge call; collect call|= gọi điện thoại đi pari (do người bên kia đầu dây trả tiền) to make a reversed-charge call too paris; to call paris collec|= cô ấy luôn luôn gọi điện đến bố mẹ theo kiểu người bên kia đầu dây trả tiền she always reverses the charges when she phones her parents; she always calls her parents collect |
* Từ tham khảo/words other:
- dầu thắng
- dấu thăng
- dấu thăng giáng bất thường
- dầu thánh
- dấu thánh