rút | * verb - to pull out; to draw out; to get out =rút tiền ở ngân hàng ra+to draw out money from the bank to go down; to ebb =nước lụt đã rút+the flood has gone down to shrink in the wash |
rút | - to draw out; to withdraw|= rút tiền ở ngân hàng ra to draw out money from the bank; to withdraw money from the bank|= rút 500 đô la trong tài khoản của mình to withdraw 500 dollars from one's account|- to revoke|= rút giấy phép lái xe của ai to ban somebody from driving; to revoke somebody's driving licence; to disqualify somebody from holding a driver's licence|- (nói về nước) to go down; to ebb|= nước lụt đã rút the flood has gone down|- to shrink (in the wash ); hurriedly; in a hurry |
* Từ tham khảo/words other:
- chờ đợi một cách vui thích
- cho đơn
- chờ đón
- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
- chỗ đông người