Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi vai
- to shift the carrying pole to the other shoulder
* Từ tham khảo/words other:
-
ban trưa
-
ban trực chiến phòng không
-
bán trực tiếp
-
bắn trúng nhiều phát
-
bán trước khi có hàng để giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi vai
* Từ tham khảo/words other:
- ban trưa
- ban trực chiến phòng không
- bán trực tiếp
- bắn trúng nhiều phát
- bán trước khi có hàng để giao