Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháo quẩy
- Finger - shaped soufle' batter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cháo quẩy
- finger - shaped souflé batter
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn rớt
-
bàn rửa dao
-
bàn rửa mặt
-
bán rượu lậu
-
bản sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháo quẩy
* Từ tham khảo/words other:
- bắn rớt
- bàn rửa dao
- bàn rửa mặt
- bán rượu lậu
- bản sắc