Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn rửa dao
* dtừ|- knife-board
* Từ tham khảo/words other:
-
phần trước
-
phần trước của tàu dưới boong
-
phán truyền
-
phản truyền học
-
phản từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn rửa dao
* Từ tham khảo/words other:
- phần trước
- phần trước của tàu dưới boong
- phán truyền
- phản truyền học
- phản từ