Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dội lại
* dtừ|- reverberation, return, recoil, reflection, repercussion; * đtừ reverberate, re-echo, resound|* ngđtừ|- echo, reflect|* nđtừ|- echo, redound; * phó từ again|* ttừ|- reverberative, reverberant, reverberatory
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩm đường
-
tạm gác lại
-
tấm ghép
-
tam giác
-
tam giác cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dội lại
* Từ tham khảo/words other:
- tẩm đường
- tạm gác lại
- tấm ghép
- tam giác
- tam giác cân