Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết rạch nông da
* dtừ|- scarification
* Từ tham khảo/words other:
-
lột trần truồng
-
lót trong
-
lót vải bố
-
lót ván
-
lọt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết rạch nông da
* Từ tham khảo/words other:
- lột trần truồng
- lót trong
- lót vải bố
- lót ván
- lọt vào