Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết rách
* dtừ|- rip, laceration, tear
* Từ tham khảo/words other:
-
bến tàu
-
bến tàu ngầm
-
bến tàu nổi
-
bên tay phải diễn viên
-
bên tham gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết rách
* Từ tham khảo/words other:
- bến tàu
- bến tàu ngầm
- bến tàu nổi
- bên tay phải diễn viên
- bên tham gia