cãi vã | * verb - To bicker, to squabble =chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau+they bickered with each other over some trifle |
cãi vã | - to bicker; to squabble; to argue; to quarrel|= chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau they bickered with each other over some trifle |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tiễn
- bài tiết
- bài tiết ra
- bài tiểu luận
- bài tính hắc búa