bài tiết | * verb - To excrete =bài tiết mồ hôi+to excrete sweat, to exude sweat, to perspire =mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện+the smell of excreta in the hospital ward =sự bài tiết+excretion |
bài tiết | - to discharge; to excrete|= bài tiết mồ hôi to excrete sweat; to perspire|= mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh the smell of excreta in the sick-room |
* Từ tham khảo/words other:
- ân chủ
- ăn chực
- ăn chực nằm chờ
- ăn chung
- án chung thẩm