đòi | * verb - to claim back; to demand; to ask; to require =đòi quyền lợi của mình+to claim one's right -To summon; to subpoena |
đòi | - to ask; to claim; to demand; to clamour for|= em bé cứ đòi mẹ hoài the baby continually called/asked for his mother|= đòi phải có bằng chứng to ask for proof|- xem đòi lại|- to summon; to subpoena |
* Từ tham khảo/words other:
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên bản giám định
- biên bản lời biện hộ
- biên bản lưu