Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọc biên giới
- along the border
* Từ tham khảo/words other:
-
thay áo
-
thầy bà
-
thay bàn chân cho bít tất
-
thay băng
-
thầy bói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọc biên giới
* Từ tham khảo/words other:
- thay áo
- thầy bà
- thay bàn chân cho bít tất
- thay băng
- thầy bói