lỏng | * adj - thin; watery =cháo lỏng+watery rice gruel. liquid =chất lỏng+A liquid (subtance. loose =Được thả lỏng+to go loose =lỏng ra+to get loose |
lỏng | * ttừ|- thin; watery|= cháo lỏng watery rice gruel|- liquid|= chất lỏng a liquid (subtance loose|= được thả lỏng to go loose |
* Từ tham khảo/words other:
- cận nhật
- cân nhau
- cân nhạy
- cận nhiệt đới
- cấn nợ