Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận nhiệt đới
* noun
- Subtropical zone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cận nhiệt đới
- như á nhiệt đới
* Từ tham khảo/words other:
-
bản in khắc nạo
-
bản in mẫu
-
bản in ôpxet
-
bản in phát âm
-
bàn in thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận nhiệt đới
* Từ tham khảo/words other:
- bản in khắc nạo
- bản in mẫu
- bản in ôpxet
- bản in phát âm
- bàn in thạch